1. Tế bào gốc trung mô (MSC) là gì và vì sao được dùng trong lupus nephritis (LN)?

Lupus nephritis (viêm thận lupus) là biến chứng nặng của lupus ban đỏ hệ thống (SLE), do lắng đọng tự kháng thể và phức hợp miễn dịch trong cầu thận. Tình trạng này gây viêm kéo dài, tổn thương mô và suy giảm chức năng thận.

Tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells – MSC) là liệu pháp sinh học tiên tiến giúp:

  • Giảm viêm.

  • Điều hòa hệ miễn dịch.

  • Hồi phục mô thận.

  • Hỗ trợ giảm dùng corticoid và thuốc ức chế miễn dịch.

2. Cơ chế tác dụng của MSC trong lupus nephritis

2.1 Tác động lên miễn dịch bẩm sinh

MSC giúp “hạ nhiệt” hệ miễn dịch quá hoạt ở lupus thông qua:

  • Chuyển đại thực bào M1 sang M2 → giảm TNF-α, IL-6 và tăng IL-10, TGF-β.

  • Ức chế tế bào tua (dendritic cells) → giảm trình diện kháng nguyên và giảm IFN type I – yếu tố đặc trưng của SLE.

  • Giảm NETosis và giảm ROS của bạch cầu trung tính → hạn chế nguồn autoantigen.

  • Điều hòa NK cell qua TGF-β, IDO, PGE₂ → giảm độc tính và viêm.

2.2 Tác động lên miễn dịch thích ứng

  • Ức chế B-cell tự phản ứng → giảm tương bào, giảm IgG và giảm anti-dsDNA.

  • Giảm Th1 và Th17 nhờ IDO, kynurenine, NO và PGE₂.

  • Tăng Treg (FoxP3⁺) → tái lập cân bằng miễn dịch, duy trì dung nạp lâu dài.

  • Tăng Breg (IL-10⁺) → hỗ trợ kiểm soát tự miễn.

2.3 Sửa chữa tổn thương thận

MSC không chỉ điều hòa miễn dịch mà còn:

  • Tiết VEGF, HGF, FGF giúp bảo vệ nội mô, giảm chết tế bào thận.

  • Kích thích tái tạo mô kẽ – cầu thận.

  • Có khả năng định hướng về vùng tổn thương (homing), dù tự nhiên còn hạn chế.

2.4 Vì sao cần “MSC tăng cường – MSC biến đổi”?

MSC thường bị giảm chức năng trong môi trường viêm nặng của lupus. Vì vậy các công nghệ mới 2025 tập trung vào:

  • Priming (hypoxia, IFN-γ, DMOG) → tăng IDO, IL-10, PGE₂.

  • Biến đổi gen (IL-37, hKLK1, miR-125b-5p).

  • Hạt nano, hydrogel, scaffold → giúp MSC tồn tại lâu hơn và đi đúng vị trí thận.

3. Hiệu quả điều trị MSC trong lupus nephritis: Dữ liệu lâm sàng mới nhất

3.1 MSC “naive” – dùng trong điều trị hiện nay

  • Giảm nhanh SLEDAI, giảm protein niệu.

  • Cải thiện marker viêm và bổ thể.

  • Tỷ lệ lui bệnh hoàn toàn ~60% sau 12 tháng (theo nghiệm pháp UC-MSC).

  • Hồ sơ an toàn rất tốt; tác dụng phụ nhẹ, thoáng qua.

  • Theo dõi 5 năm: ~30% tái phát, cho thấy hiệu quả bền nhưng chưa hoàn hảo.

  • Meta-analysis 2025: MSC giảm hoạt tính lupus đáng kể mà không tăng biến cố bất lợi.

→ Vai trò hiện tại: MSC là lựa chọn hỗ trợ cho lupus nephritis kháng trị hoặc khó kiểm soát, giúp giảm gánh nặng steroid và cải thiện chất lượng sống.

3.2 MSC “biến đổi / tăng cường” – xu hướng R&D 2025–2030

  • Hiệu quả vượt trội trong mô hình chuột LN: giảm protein niệu, giảm tổn thương thận, giảm IL-6/TNF-α/IFN-γ/IL-17.

  • Tăng mạnh Treg và giảm Th17 – cơ chế then chốt của SLE.

  • Chưa có thử nghiệm lâm sàng chính thức trong LN.

Đây là hướng nghiên cứu nóng nhất trong liệu pháp tế bào 2025.

4. Kết luận: Vai trò của MSC trong lupus nephritis

  • Cơ chế đa mục tiêu: giảm tự kháng thể – ức chế viêm – tái cân bằng miễn dịch – phục hồi mô thận.

  • Hiệu quả rõ rệt ở LN hoạt động/kháng trị, an toàn cao.

  • Điểm hạn chế: hiệu quả dài hạn chưa đồng nhất giữa bệnh nhân.

  • Tương lai: MSC engineered, nano-MSC và công nghệ homing tăng cường sẽ là hướng tối ưu hóa hiệu quả điều trị LN.

*Trích dẫn từ : Zahra J. et al 2025. Modified-Mesenchymal Stem Cells as an Innovative Therapeutic Approach in Systemic Lupus Erythematosus (SLE): A Comprehensiev Review.